茶漬け
ちゃづけ「TRÀ TÍ」
☆ Danh từ
Cơm chan trà, cơm trộn trà vào

茶漬け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶漬け
鰻茶漬け うなちゃづけ うなぎちゃづけ
cơm lươn nướng với nước chè xanh
鮭茶漬け さけちゃづけ
chadzuke với cá hồi thoa phấn
お茶漬け おちゃづけ
Món cơm chan trà
ふりかけ/お茶漬け ふりかけ/おちゃづけけ
Furikake/chè trộn cơm với trà
茶漬 ちゃづけ
cơm trộn nước trà, cơm chan nước trà (món ăn Nhật)
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
お茶漬 おちゃづけ
cơm với nước trà
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp