Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茶草場農法
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
農場 のうじょう
nông trường
農法 のうほう
phương pháp canh tác.
茶挽草 ちゃひきぐさ チャヒキグサ
avena fatua (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
酪農場 らくのうじょう
trại sản xuất bơ sữa
農場主 のうじょうしゅ
người nông dân
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac