Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茶飲み ちゃのみ
chè uống
茶飲み茶碗 ちゃのみぢゃわん ちゃのみちゃわん
tách (cốc) uống trà
飲茶 ヤムチャ やむちゃ
Yum cha (các món điểm tâm ăn cùng khi uống trà)
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶話 ちゃわ ちゃばなし さわ
một chuyện gẫu qua chè
茶飲み友達 ちゃのみともだち
bạn chí thân; bạn bè
湯飲み茶碗 ゆのみぢゃわん
tách trà
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến