Kết quả tra cứu 茸
茸
キノコ きのこ たけ
「NHUNG」
☆ Danh từ
◆ Nấm
彼女
は
茸
を
バター
で
炒
めて
ステーキ
の
上
にのせた
Cô ấy chiên ròn nấm với bơ rồi rải chúng lên trên món bò bít tết.
舞
い
茸
Nấm cuộn .

Đăng nhập để xem giải thích
キノコ きのこ たけ
「NHUNG」
Đăng nhập để xem giải thích