Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼈茸
すっぽんたけ スッポンタケ
nấm qui đầu thúi
鼈 すっぽん スッポン
con ba ba, con rùa
田鼈 たがめ タガメ
con cà cuống
鼈甲 べっこう
đồi mồi.
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
鼈甲蜂 べっこうばち
ong nhện
月と鼈 つきとすっぽん
thích sự khác nhau giữa thiên đàng và địa ngục
鼈甲色 べっこういろ べっこうしょく
màu hổ phách
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
「MIẾT NHUNG」
Đăng nhập để xem giải thích