Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茹太素
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
茹で ゆで
việc luộc đồ ăn
con bạch tuộc (sôi)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
茹でタコ ゆでタコ
như bạch tuộc luộc (miêu tả một người sau khi tắm hoặc uống rượu có làn da chuyển sang màu đỏ như bạch tuộc được luộc chín)