刻み煙草 きざみたばこ
xé vụn thuốc lá
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
辰の刻 たつのこく
giờ Thìn; giờ (của) chòm sao thiên long
寅の刻 とらのこく
xung quanh bốn oclock vào buổi sáng
子の刻 ねのこく
Nửa đêm; giờ Tý.
亥の刻 いのこく
10 oclock vào buổi tối