陰刻
いんこく「ÂM KHẮC」
☆ Danh từ
Hàng trắng

Từ trái nghĩa của 陰刻
陰刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰刻
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác