Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草加松原
松原 まつばら
cánh đồng thông.
草原 そうげん くさはら
thảo nguyên.
松虫草 まつむしそう マツムシソウ
gypsy rose (Scabiosa japonica), gipsy rose, scabiosa
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大草原 だいそうげん
thảo nguyên rộng lớn
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
川原松葉 かわらまつば カワラマツバ
Galium verum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)