Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草壩駅
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
草 くさ そう
cỏ
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
草上 くさかみ
Cắt cỏ
玄草 げんそう ゲンソウ
Geranium thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc)
鷺草 さぎそう
Platanthera (hoa phong lan, là một chi thực vật có hoa trong họ Lan)
草鎌 くさがま
liềm cỏ
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát