Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草川祐馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬草 まぐさ うまくさ
cỏ ngựa (loại cỏ dùng làm thức ăn cho bò và ngựa)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
草競馬 くさけいば
cụôc đua ngựa quy mô nhỏ ở địa phương
祐筆 ゆうひつ
người biên chép, người thư ký
神祐 しんゆう かみゆう
sự bảo vệ thiên đường (hiếm có); tiên đoán sự giúp đỡ
天祐 てんゆう
tiên đoán sự giúp đỡ; tiên đoán sự duyên dáng; may mắn giúp đỡ