Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草木も人も
何人も なんびとも なんぴとも なんにんも
mọi người, ai ai cũng
草木 くさき そうもく そうもく、くさ き
thảo mộc
埋もれ木 うもれぎ むもれぎ
than non
木積もり きづもり
person who estimates the variety and quantity of wood necessary to build a house from looking at the plans
二人とも ふたりとも ににんとも
cả hai người
もも肉 ももにく
thịt đùi.
もう一人 もうひとり
một người nữa
我人ども わひとども
you (familiar or derog.; usu. plural)