Các từ liên quan tới 草木トンネル (わたらせ渓谷鐵道わたらせ渓谷線)
渓谷 けいこく
đèo ải
谷空木 たにうつぎ タニウツギ
Weigela hortensis (một loài thực vật có hoa trong họ Caprifoliaceae, có nguồn gốc từ đảo Hokkaido và Honshu của Nhật Bản)
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
渓澗 けいかん
thung lũng
渓水 けいすい
nước suối
渓流 けいりゅう
suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra