渓流
けいりゅう「KHÊ LƯU」
☆ Danh từ
Suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
渓流
の
水音
Tiếng nước chảy từ suối nước nguồn
渓流沿
い
植物
Thực vật mọc men theo suối nước nguồn
渓流工事
Công trường xây dựng suối nước nguồn

渓流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渓流
渓流釣り けいりゅうづり
núi chảy câu cá
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
渓谷 けいこく
đèo ải
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.
渓水 けいすい
nước suối