Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枯れ草 かれくさ こそう
cỏ khô
枯草 かれくさ
cỏ héo
枯草色 かれくさいろ
màu cỏ úa.
枯草菌 こそうきん
hay bacillus (Bacillus subtilis), grass bacillus
枯草熱 こそうねつ
bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
枯れ枝 かれえだ
cành khô
枯れ木 かれき
cây khô; cây chết