草根
そうこん「THẢO CĂN」
☆ Danh từ
Rễ cỏ

草根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草根
草根木皮 そうこんもくひ そうこんぼくひ
rễ cỏ và vỏ cây (dùng làm thuốc, trong y học cổ truyền Trung Hoa)
草屋根 くさやね
mái nhà lợp cỏ.
宿根草 しゅっこんそう
cây cổ thụ
草の根 くさのね
những người dân thường
草の根ネット くさのねネット
mạng lưới cơ sở
草の根BBS くさのねビービーエス
bảng tin cơ sở
根無し草 ねなしぐさ
Loại thực vật thủy sinh không có rễ (bèo tấm).
衝羽根草 つくばねそう ツクバネソウ
cây Paris tetraphylla