Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草根木皮
そうこんもくひ そうこんぼくひ
rễ cỏ và vỏ cây (dùng làm thuốc, trong y học cổ truyền Trung Hoa)
草根 そうこん
rễ cỏ
木皮 もくひ
vỏ cây
草木 くさき そうもく そうもく、くさ き
thảo mộc
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
草屋根 くさやね
mái nhà lợp cỏ.
草の根 くさのね
những người dân thường
宿根草 しゅっこんそう
cây cổ thụ
木の皮 きのかわ
vỏ cây.
「THẢO CĂN MỘC BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích