Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草森紳一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一木一草 いちぼくいっそう
a single tree or blade of grass, every stick and stone (of a place)
一年草 いちねんそう いちねんくさ
hàng năm; một năm (cây)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
貴紳 きしん
người quý phái; giới quý tộc
縉紳 しんしん
người có cấp bậc, người có địa vị, người có chức vụ
紳士 しんし
thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý.