Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドレンチェリー ドレン・チェリー ドレインチェリー ドレイン・チェリー ドレーンチェリー ドレーン・チェリー
anh đào ngâm đường
チェリー
quả anh đào; cây anh đào; xơ ri
チェリートマト チェリー・トマト
cherry tomato
チェリーボーイ チェリー・ボーイ
trinh nữ
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
井 い せい
cái giếng
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)