Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒荒しい
あらあらしい
thô kệch.
荒い あらい
gấp gáp; dữ dội; khốc liệt; thô bạo
荒々しい あらあらしい
thô kệch
荒らし あらし
chơi khăm
荒い波 あらいなみ
són cồn, sóng dữ
手荒い てあらい
violent, rough
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
「HOANG HOANG」
Đăng nhập để xem giải thích