荒荒しい
あらあらしい「HOANG HOANG」
Thô kệch.

Từ đồng nghĩa của 荒荒しい
adjective
荒荒しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒荒しい
荒い あらい
gấp gáp; dữ dội; khốc liệt; thô bạo
荒々しい あらあらしい
thô kệch
荒らし あらし
chơi khăm
荒い波 あらいなみ
són cồn, sóng dữ
手荒い てあらい
violent, rough
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím