Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒井洋明
インドよう インド洋
Ấn độ dương
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
西洋文明 せいようぶんめい
văn minh phương tây
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương