Các từ liên quan tới 荒城の月 (銘菓)
銘菓 めいか
bánh ngọt cao cấp mang nhãn hiệu nổi tiếng
荒城 こうじょう
thành đổ nát; thành hoang phế
銘菓名曲 めいかめいきょく
ca khúc nổi tiếng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
弧城落月 こじょうらくげつ
cảm thấy sợ hãi, cảm thấy đơn độc và bất lực, suy sụp và thất vọng
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn