荒城
こうじょう「HOANG THÀNH」
☆ Danh từ
Thành đổ nát; thành hoang phế
荒城
を
復元
する
Phục hồi (phục chế, trùng tu) lại thành đổ nát (thành hoang phế)

荒城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒城
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒筵 あらむしろ
chiếu dệt thô