Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒戸源次郎
ガラスど ガラス戸
cửa kính
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
源 みなもと
nguồn.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp