Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒木万寿夫
万寿 まんじゅ ばんじゅ
Sự sống lâu.
万夫 ばんぷ
nhiều người
万寿菊 まんじゅぎく マンジュギク
French marigold (Tagetes patula)
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
万夫不当 ばんぷふとう
being a match for thousands, being a mighty warrior (combatant)
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê