太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo