Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
老木 ろうぼく
cây già; cây cổ thụ
老い木 おいき
cái cây cũ (già)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê