Các từ liên quan tới 荒木町 (新宿区)
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
新木 あらき
gỗ tươi; cây mới trồng
宿場町 しゅくばまち
inn town, post town, post-station town
宿木鶇 やどりぎつぐみ ヤドリギツグミ
Turdus viscivorus ( một loài chim trong họ Turdidaez)
宿り木 やどりぎ
cây tầm gửi
木賃宿 きちんやど
nhà bằng gỗ cho thuê giá rẻ