Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣香 いこう ころもかおり
nước hoa xức lên quần áo; mùi hương của hoa xức lên quần áo
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
香木 こうぼく
trầm; trầm hương.
夜香木 やこうぼく ヤコウボク
cây Dạ lý hương
吾木香 われもこう
ngô mộc hương (một loại cây làm thuốc)
木の香 きのか
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.