Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒木香衣
衣香 いこう ころもかおり
nước hoa xức lên quần áo; mùi hương của hoa xức lên quần áo
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
香木 こうぼく
trầm; trầm hương.
吾木香 われもこう
ngô mộc hương (một loại cây làm thuốc)
木の香 きのか
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ
夜香木 やこうぼく ヤコウボク
cây Dạ lý hương
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.