Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河畔 かはん
ven sông
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
畔道 ほとりどう
đường hẹp giữa các thửa ruộng
湖畔 こはん
bờ hồ
畦畔 けいはん
ridge between rice fields
橋畔 きょうはん
gần đầu cầu