Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
荒海 あらうみ
biển lắm sóng to
かいボタン 貝ボタン
nút to.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải