華麗
かれい「HOA LỆ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng
華麗荘重
な
素晴
らしい
光景
Quang cảnh nguy nga tráng lệ .
1930
年代
の
映画館
は、
見事
な
装飾
を
施
した
華麗
な
建造物
だった
Rạp chiếu phim vào những năm ba mươi là nơi được trang hoàng rất tráng lệ
Sự hoa lệ; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ; vẻ lộng lẫy
西
の
空
の
夕日
の
華麗
Vẻ tráng lệ của ánh tà dương của bầu trời phía tây.
われわれは、
自然
の
華麗
を
味
わうゆとりを
持
つべきだ
Chúng tôi nên dành thời gian để thưởng thức vẻ đẹp lộng lẫy của tự nhiên .

華麗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 華麗
絢爛華麗 けんらんかれい
sang trọng và lộng lẫy, lộng lẫy, chói sáng, tỏa sáng rực rỡ
壮大華麗 そうだいかれい
hoành tráng và lộng lẫy
荘厳華麗 そうごんかれい
hùng vĩ và lộng lẫy
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
流麗 りゅうれい
trôi chảy; lưu loát
壮麗 そうれい
tráng lệ, nguy nga