Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荘園公領制
荘園制 しょうえんせい
hệ thống lãnh chúa
荘園制度 しょうえんせいど
hệ thống lãnh chúa
荘園 しょうえん そうえん
điền viên.
公領 こうりょう おおやけりょう
đất công tước, tước công
公園 こうえん
công viên
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
惣領制 そうりょうせい
hệ thống Soryo