Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荘園領主
荘園 しょうえん そうえん
điền viên.
荘園制 しょうえんせい
hệ thống lãnh chúa
主領 しゅりょう
đứng đầu; chính; ông chủ; người lãnh đạo
領主 りょうしゅ
lãnh chúa
荘園制度 しょうえんせいど
hệ thống lãnh chúa
農園主 のうえんしゅ
chủ nông trại
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo