農園主
のうえんしゅ「NÔNG VIÊN CHỦ」
☆ Danh từ
Chủ nông trại

農園主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農園主
農園 のうえん
Đồn điền
農場主 のうじょうしゅ
người nông dân
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn
水耕農園 すいこうのうえん
phương pháp thủy canh; trồng thủy canh
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
農本主義 のうほんしゅぎ
chủ nghĩa kinh tế dựa trên cơ sở nền kinh tế nông nghiệp
重農主義 じゅうのうしゅぎ
chủ nghĩa trọng nông nghiệp