Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農園主
のうえんしゅ
chủ nông trại
農園 のうえん
Đồn điền
農場主 のうじょうしゅ
người nông dân
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn
水耕農園 すいこうのうえん
hydroponic plantation
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
重農主義 じゅうのうしゅぎ
chủ nghĩa trọng nông nghiệp
農本主義 のうほんしゅぎ
chủ nghĩa kinh tế dựa trên cơ sở nền kinh tế nông nghiệp
「NÔNG VIÊN CHỦ」
Đăng nhập để xem giải thích