Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
荷受 にうけ
công thức (của) hàng hóa
問屋 とんや といや
hãng buôn bán
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
荷受書 にうけしょ
biên lai người nhận.
荷受人 にうけにん
người nhậm hàng.
荷受け にうけ
nhận hàng.
問屋街 とんやがい
Phố bán buôn