Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷受書 にうけしょ
biên lai người nhận.
荷受人 にうけにん
người nhậm hàng.
荷受け にうけ
nhận hàng.
荷受け人 にうけにん
người nhận, người nhận hàng gửi để bán
荷受代理店 にうけだいりてん
đại lý nhận hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)