Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷台 にだい
bản cẩu.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
荷台クレーン にだいクレーン
cẩu trục trên thùng xe
荷台スロープベルト にだいスロープベルト
dây đai cố định thùng xe
マット紙 マットし
giấy Matte
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荷台用ゴムバンド にだいようゴムバンド
dây cao su dùng cho thùng xe