Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荻原規子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
子規 しき
Một tên gọi khác của chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
原子 げんし
nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
規格原案 きかくげんあん
những tiêu chuẩn phác thảo; bản thảo (của) một tiêu chuẩn
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
アレカやし アレカ椰子
cây cau