規格原案
きかくげんあん「QUY CÁCH NGUYÊN ÁN」
☆ Danh từ
Những tiêu chuẩn phác thảo; bản thảo (của) một tiêu chuẩn

規格原案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規格原案
規格 きかく
khuôn khổ
原案 げんあん
kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thảo
AX規格 AXきかく
tiêu chuẩn ax
BTX規格 BTXきかく
tiêu chuẩn về hình dạng bo mạch chủ và thân vỏ cho máy tính để bàn do intel đề xuất vào năm 2003
規格化 きかくか
sự tiêu chuẩn hoá
規格袋 きかくふくろ
túi tiêu chuẩn
規格判 きかくばん
khổ giấy chuẩn, kích thước (sách, tạp chí...) chuẩn (của Nhật)
規格品 きかくひん
hàng đạt tiêu chuẩn, hàng đúng quy cách