Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荻野山中藩
藩中 はんちゅう
võ sĩ cùng một gia tộc , chư hầu phong kiến
荻野学説 おぎのがくせつ
lý thuyết Ogino (Một lý thuyết về thời kỳ rụng trứng và thụ thai được xuất bản năm 1924 bởi bác sĩ sản phụ khoa Kyusaku Ogino)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
野山 のやま
đồi núi
山野 さんや やまの
đồi và ruộng