Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荼毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
荼毘 だび
sự thiêu, sự hoả táng; sự đốt ra tro
曼荼羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
軍荼利 ぐんだり
kundali (thần tín đồ phật giáo tantric)
荼枳尼 だきに
không hành nữ
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.