Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芫菁 げんせい
bọ cánh cứng
菁莪 せいが
nuôi thần đồng, dưỡng người tài
鋪 しき
một phần của đường hầm
鋪道 ほどう
đường lát đá, đường trải nhựa; vỉa hè
郷 ごう きょう
quê hương
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng