Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅久瑛麻
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
玉瑛 ぎょくえい たまあきら
tinh thể; viên ngọc trong suốt
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
菅作 かんさく
thâm kế.
丸菅 まるすげ マルスゲ
softstem bulrush (Scirpus tabernaemontani)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)
白菅 しらすげ シラスゲ
ống trắng (ống thép dẫn khí và nước được mạ kẽm chống ăn mòn)