Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅井円加
円天井 えんてんじょう
trần nhà vòng tròn
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
菅作 かんさく
thâm kế.
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
白菅 しらすげ シラスゲ
ống trắng (ống thép dẫn khí và nước được mạ kẽm chống ăn mòn)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)