Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅井直樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
菅作 かんさく
thâm kế.
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
白菅 しらすげ シラスゲ
ống trắng (ống thép dẫn khí và nước được mạ kẽm chống ăn mòn)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)
夕菅 ゆうすげ ゆうかん
một loại cây thuộc họ cây loa kèn có hoa màu vàng chanh nở hoa vào buổi tối