Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレカやし アレカ椰子
cây cau
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
椰子 やし ヤシ
dừa.
椰胡 やこ
yehu (bowed Chinese instrument with a coconut-shell body)
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương