Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅原都々子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
都々逸 どどいつ
bài hát tình yêu phổ biến của Nhật Bản không có vần điệu hoặc câu thơ trong mẫu âm tiết 7-7-7-5
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
原子 げんし
nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met