Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅沼健一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
沼 ぬま
ao; đầm.
菅作 かんさく
thâm kế.
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
白菅 しらすげ シラスゲ
ống trắng (ống thép dẫn khí và nước được mạ kẽm chống ăn mòn)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)