Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅澤優衣香
衣香 いこう ころもかおり
nước hoa xức lên quần áo; mùi hương của hoa xức lên quần áo
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
菅作 かんさく
thâm kế.
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu